Câu hỏi đuôi (Tag question) là một trong những cách sử dụng câu hỏi phổ biến trong tiếng Anh. Nó được dùng để xác nhận hoặc khẳng định lại một thông tin và thường bắt gặp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, việc sử dụng loại câu này cũng đòi hỏi người học tiếng Anh phải nắm được cấu trúc và quy tắc chính xác và tránh nhầm lẫn. Nếu bạn đang quan tâm đến chủ đề này, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu kỹ hơn trong bài viết dưới đây.
Câu hỏi đuôi (Tag Question) là gì?
Câu hỏi đuôi là câu hỏi ngắn được thêm vào cuối của một câu khẳng định hoặc phủ định để xác nhận hoặc yêu cầu xác nhận ý kiến hoặc thông tin từ người nghe.
Ví dụ: You are from America, aren’t you?
Cách sử dụng câu hỏi đuôi
Câu hỏi đuôi được sử dụng trong nhiều trường hợp như:
- Xác nhận hoặc yêu cầu xác nhận ý kiến hoặc thông tin từ người nghe.
Ví dụ: You went to school today, didn’t you?
You’ve never been to Paris, have you?
- Câu hỏi đuôi được sử dụng khi người nói muốn thể hiện sự tự tin hoặc sự nghi ngờ về thông tin hoặc ý kiến của mình.
Ví dụ: I sing well, don’t I?
You really believe that, don’t you?
- Thể hiện sự mờ nhạt, khi người nói không chắc chắn về thông tin hoặc ý kiến của mình: Câu hỏi đuôi được sử dụng khi người nói không chắc chắn về thông tin hoặc ý kiến của mình và muốn tìm kiếm sự xác nhận từ người nghe.
Ví dụ:
I’m right, aren’t I?
I’m not mistaken, am I?
Câu hỏi đuôi còn có thể được sử dụng để tạo ra sự gần gũi trong giao tiếp và giúp người nói kết nối với người nghe hơn. Tuy nhiên, khi sử dụng người nói cần phải chú ý đến trạng thái tâm trạng và thái độ của người nghe để tránh làm khó chịu hay gây ra những hiểu lầm không đáng có.
Quy tắc để hình thành câu hỏi đuôi
Tag question được hình thành bằng cách sử dụng động từ trợ từ phù hợp với thì của câu và đảo ngược thứ tự chủ ngữ và động từ trong câu chính. Sau đó, thêm một đại từ chủ ngữ và dạng ngắn của “to be” (nếu câu chính không có động từ “to be”) hoặc “do/does/did” (nếu câu chính có động từ) vào cuối câu.
Quy tắc 1
Nếu câu chính là câu khẳng định, động từ trợ được sử dụng trong câu hỏi đuôi là “isn’t/aren’t” (nếu chủ ngữ là số ít hoặc “they”) hoặc “is/are” (nếu chủ ngữ là số nhiều) nếu câu chính không có động từ “to be”.
Ví dụ: She is a doctor, isn’t she?
They are students, aren’t they?
Quy tắc 2
Nếu câu chính là câu phủ định, động từ trợ được sử dụng trong câu tag question là “is/are” (nếu chủ ngữ là số ít hoặc “they”) hoặc “isn’t/aren’t” (nếu chủ ngữ là số nhiều) nếu câu chính không có động từ “to be”.
Ví dụ: She doesn’t like coffee, does she?
They aren’t here, are they?
Quy tắc 3
Quy tắc thứ 3 là sử dụng dạng đảo ngữ (inversion) trong câu hỏi đuôi. Nghĩa là, động từ trợ động từ (auxiliary verb) sẽ được di chuyển lên đứng trước chủ ngữ (subject) trong câu khẳng định, và động từ chính (main verb) sẽ được đặt sau chủ ngữ trong câu phủ định. Ví dụ:
- Câu khẳng định: She is a doctor, isn’t she? (Cô ấy là bác sĩ, phải không?)
- Câu phủ định: They haven’t arrived yet, have they? (Họ chưa đến đây, phải không?)
Chú ý rằng khi động từ chính là “to be”, thì không cần sử dụng động từ trợ động từ để hình thành câu tag question. Thay vào đó, ta chỉ cần sử dụng dạng đảo ngữ của động từ “to be”. Ví dụ:
- Câu khẳng định: You are a teacher, aren’t you? (Bạn là giáo viên, phải không?)
- Câu phủ định: She isn’t here, is she? (Cô ấy không ở đây, phải không?)
Ngoài ra, khi câu khẳng định không chứa động từ trợ động từ, ta sẽ sử dụng động từ trợ “do/does/did” để hình thành dạng câu tag question. Ví dụ:
- Câu khẳng định: I play football, don’t I? (Tôi chơi bóng đá, phải không?)
- Câu phủ định: He didn’t finish his work, did he? (Anh ta không hoàn thành công việc của mình, phải không?)
Cấu trúc câu hỏi đuôi
Dưới đây là tổng hợp những cấu trúc câu hỏi đuôi. Mời các bạn tham khảo.
Công thức chung
Công thức chung của Tag question là:
[Chủ ngữ] + [Động từ trợ] + [không] + [Động từ chính] + [?]
Trong đó, động từ trợ phụ thuộc vào thì của động từ chính trong câu khẳng định.
Cụ thể:
- Nếu động từ chính là động từ to be (am/is/are/was/were), động từ trợ sẽ là be/am/is/are/was/were. Ví dụ: He is a student, isn’t he?
- Nếu động từ chính là động từ thường (regular verb hoặc irregular verb), động từ trợ sẽ là do/does/did. Ví dụ: They watch TV, don’t they?
Trong trường hợp câu khẳng định đã chứa từ phủ định (not), ta chỉ cần bỏ từ “không” trong câu. Ví dụ: He isn’t a teacher, is he?
Một số trường hợp khác về cấu trúc câu hỏi đuôi
Ngoài những trường hợp bên trên, cũng có một số trường hợp khác về cấu trúc câu Tag question:
- Với động từ to have trong câu khẳng định, động từ trợ sẽ là do/does/did.
Ví dụ: She has a car, doesn’t she?
- Với câu mệnh lệnh (imperative sentence), ta sử dụng “will you” để hình thành câu hỏi đuôi.
Ví dụ: Open the window, will you?
- Với những chủ ngữ là “nobody”, “somebody”, “everybody”, ta sử dụng động từ trợ “does” và động từ chính ở dạng nguyên mẫu.
Ví dụ: Nobody likes him, do they?
Những dạng câu hỏi đuôi đặc biệt
Ngoài những dạng câu hỏi đuôi thông thường, còn có một số dạng đặc biệt sau:
1. Câu hỏi giả định (conditional tag question): Được sử dụng khi muốn thể hiện một giả định hoặc điều kiện. Cấu trúc của loại câu này sẽ được hình thành dựa trên dạng câu điều kiện trong câu chính.
Ví dụ:
- If he had studied hard, he would have passed the exam, wouldn’t he?
- If you see John, tell him to call me, will you?
1. Câu hỏi dùng để nhấn mạnh (emphatic tag question): Được sử dụng khi muốn nhấn mạnh hay xác nhận lại ý kiến. Cấu trúc này thường bắt đầu bằng “do” hay “did”.
Ví dụ:
- You do speak French, don’t you?
- He did finish the project on time, didn’t he?
2. Câu hỏi đuôi đảo ngữ (inverted tag question): Được sử dụng khi muốn diễn đạt một ý kiến kiên quyết. Cấu trúc này sẽ được đảo ngữ so với câu khẳng định.
Ví dụ:
- It’s a beautiful day, isn’t it?
- John is a good student, isn’t he?
Bài tập câu hỏi đuôi chi tiết nhất
Đây là một số bài tập câu hỏi đuôi để bạn luyện tập:
Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau bằng Tag question thích hợp.
- You’re a doctor, _____________?
- They don’t speak English, _____________?
- We should leave now, _____________?
- He won’t be late, _____________?
- She likes pizza, _____________?
- I can swim, ___________?
- She doesn’t like sushi, ___________?
- They haven’t finished their project, ___________?
- He is going to the gym, ___________?
- We were at the beach yesterday, ___________?
Bài tập 2: Chọn Tag question phù hợp để hoàn thành các câu sau.
1. You’re not busy, _____________?
a. are you b. aren’t you
2. They will come, _____________?
a. will they b. won’t they
3. He’s a good singer, _____________?
a. is he b. isn’t he
4. She can’t swim, _____________?
a. can she b. can’t she
5. They had a great time, _____________?
a. didn’t they b. did they
Việc sử dụng câu hỏi đuôi là một phần quan trọng trong việc nâng cao khả năng giao tiếp của người học tiếng Anh. Hi vọng qua bài viết này, bạn đã có thêm kiến thức về cách sử dụng, quy tắc hình thành Tag question. Đừng quên luyện tập thường xuyên tại nhà, ngoài ra bạn có thể tham khảo các khóa học tiếng Đức, tiếng Anh online của những trung tâm ngoại ngữ uy tín. Từ đó, bạn sẽ ngày càng nâng cao trình độ và cải thiện ngữ pháp của bản thân. Chúc các bạn học tốt nhé!